Xem I âm great là gì tuyệt vời nhất 2024
great Cùng mua hiểu định nghĩa và ý nghĩa và phương pháp tiêu tiêu tiêu dùng của từ: great
Phát âm : /greit/ Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- lớn, to lớn, vĩ đại
- a wind
cơn gió lớn - a great distance
một khoảng bí quyết lớn - the Great October Socialist Revolution
cuộc biện pháp mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại) - a great writer
một nhà văn lớn - the great powers
các nước lớn - a great scoundrel
thằng đại bợm - the great majority
đại đa số - at a great price
đi cực kỳ nhanh - hết sức, cực kỳ
- with great care
chu đáo hết sức - to pay great attention to
hết sức chú ý tới - cao quý, ca cả, cao thượng
- he appeared greater in adversity than ever before
trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết - tuyệt hay, thật là thú vị
- that is great!
thật là tuyệt! - to have great time
được hưởng một thời gian thú tuyệt - chuyên nghiệp, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
- to be great on
hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) - to be great at
rất giỏi về (cái gì) - thân (sở hữu ai)
- to be great with somebody
thân có ai - to be great with child
- (từ cổ,nghĩa cổ) có có, có chửa
- great dozen
- tá mười ba
- great many
- nhiều
- to have a great mind to
- (xem) mind
- to live to a great age
- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
- to take a great interest in
- rất dồn vào đến
+ danh từ
- (the great) (dùng như số nhiều) các người vĩ đại
- số nhiều kỳ thi nên chăng nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt) Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
big(p) enceinte expectant gravid great(p) large(p) heavy(p) with child(p) capital majuscule outstanding các kết quả kiếm chọn liên quan cho “great” - các từ phát âm/đánh vần giống như “great”:
garret girt grad gradate grade grate great greed greedy greet more… - các từ có đựng “great”:
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) cyrus the great darius the great great great go great-grandchild great-granddaughter great-grandfather great-grandmother great-grandson more… - các từ có cất “great” in its definition in Vietnamese – English dictionary:
kỵ đãi nghĩa đại danh hùng tài chút đại gia đình bề thế chít nâng giấc dày công more… Lượt xem: 1265
Video liên quan
Bạn đang đọc bài viết: I âm great là gì tuyệt vời nhất 2024
✅ Thâm niên trong nghề | ⭐Công ty dày dặn nghiệm trong ngành giặt từ 5 năm trở lên. |
✅ Nhân viên chuyên nghiệp | ⭐Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình có kinh nghiệm và kỹ năng trong giặt đồ. |
✅ Chi phí cạnh tranh | ⭐Chi phí giặt luôn cạnh tranh nhất thị trường và đảm bảo không có bất kỳ chi phí phát sinh nào. |
✅ Máy móc, thiết bị hiện đại | ⭐Chúng tôi đầu tư hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại nhất để thực hiện dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả nhất |
HỆ THỐNG CỬA HÀNG GIẶT LÀ CÔNG NGHIỆP PRO
- Điện thoại: 033.7886.117
- Website: Giatlacongnghieppro.com
- Facebook: https://www.facebook.com/xuonggiatlacongnghiep
- Tư vấn mở tiệm: Giặt là hà nội
- Tư dậy nghề: Học nghề và mở tiệm
- Địa chỉ:Ngõ 199/2 Đường Phúc Lợi, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội
Cở sở 01: Ngõ 199/2 Đường Phúc Lợi, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội Cơ Sở 02: Số 200, Trường Chinh, Quận Thanh Xuân, Hà Nội Cơ Sở 03: Số 2C Nguyên Hồng, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội Cơ Sở 04: Số 277 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội Cơ Sở 05: Số 387 Phúc Tân, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội Cơ Sở 06: Số 4 Hàng Mành, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Cơ Sở 07: Số 126, Thượng Đình, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội Cơ Sở 08: Số 261 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội Cơ Sở 09: Số 68 Nguyễn Lương Bằng, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội Cơ Sở 10: Tầng 7, Plaschem 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội Cơ Sở 11: Số 72, Phố An Hòa, P. Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội Cơ Sở 12: Số 496, Thụy Khuê, Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội |