BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
GIATLACONGNGHIEPPRO.COM
STT | TÊN ĐỒ GIẶT | TÁC NGHIỆP | GIÁ TIỀN |
01 | ĐỒ, QUẦN ÁO GIẶT ƯỚT | GIẶT ƯỚT VỀ PHƠI | 5.000đ/kg(Khởi điểm 30k/mẻ ≥4kg) |
02 | GIẶT ƯỚT SẤY KHÔ | ĐỒ CHỈ VIỆC MẶC | 12.000/1KG(Khởi điểm 30k/mẻ ≥2kg) |
03 | ÁO SƠ MI | GIẶT-LÀ | 20.000/CHIẾC |
04 | QUẦN ÂU, QUẦN BÒ.. | GIẶT-LÀ | 20.000/CHIẾC |
05 | RÈM + THẢM + ĐỆM | GIẶT ƯỚT – SẤY KHÔ | 20.000Đ/1KG |
06 | VỎ CHĂN, VỎ GA.. | GIẶT ƯỚT – SẤY KHÔ | 25-40.000/1CHIẾC |
07 | ÁO VEST | GIẶT KHÔ- LÀ HƠI | 45.000/1CHIẾC |
08 | ÁO KHOÁC , ÁO GIÓ.., | GIẶT ƯỚT- SẤY KHÔ | 35-60.000/1CHIẾC |
09 | ÁO DẠ, ÁO MĂNG TÔ | GIẶT ƯỚT- SẤY KHÔ | 40-60.000/1CHIẾC |
10 | ÁO LÔNG VŨ( NAM, NỮ) | GIẶT KHÔ-LÀ HƠI | 50-80.000/1CHIẾC |
11 | ÁO DA NAM | GIẶT KHÔ/LÀM MỚI | 70/100/1CHIẾC |
12 | ÁO DA NỮ | GIẶT KHÔ/LÀM MỚI | 60/80/1CHIẾC |
13 | BỘ TÂN THỜI THƯỜNG | GIẶT KHÔ-LÀ HƠI | 55.000/1BỘ |
14 | BỘ TÂN THỜI NHUNG | GIẶT KHÔ-LÀ HƠI | 60.000/1BỘ |
15 | VÁY CƯỚI | GIẶT KHÔ-LÀ HƠI | 120-200.000/1CHIẾC |
16 | CHĂN LEN(NHỎ-TO) | GIẶT ƯỚT-SẤY KHÔ | 50-70.000/1CHIẾC |
17 | CHĂN SIÊU NHẸ | GIẶT ƯỚT-SẤY KHÔ | 50-65.000/1CHIẾC |
18 | THÚ NHỒI BÔNG CÁC LOẠI | GIẶT KHÔ | 30-120.000/1CON |
19 | ĐỒ DA: VÍ, THẮT LƯNG, CẶP SỐ, DẦY, DÉP.., | GIẶT KHÔ, LÀM MỚI | CALL |
MÃ | TÊN ĐỒ GIẶT | ĐƠN VỊ TÍNH | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | GIÁ TIỀN | LÀ HƠI | |
---|---|---|---|---|---|---|
A001 | Áo Vest nam/nữ | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 45.000 | 20.000 | |
A002 | Áo Vest nam/nữ mỏng (1 lớp) | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 40.000 | ||
A003 | Áo da Ghi lê | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 60.000 | ||
A004 | Áo da ngắn (bo gấu) | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 90.000 | ||
A005 | Áo da dài (ngang hông) | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 110.000 | ||
A006 | Áo da măng tô | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 130.000 | ||
A007 | Áo giả da Ghi lê | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 45.000 | ||
A008 | Áo giả da ngắn (bo gấu) | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 55.000 | ||
A009 | Áo giả da dài (ngang hông) | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 70.000 | ||
A010 | Áo giả da Măng tô | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 90.000 | ||
A011 | Áo khoác lông vũ siêu nhẹ | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 50.000 | ||
A012 | Áo khoác lông vũ ngắn (bo gấu) | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 55.000 | ||
A013 | Áo khoác lông vũ dài (ngang hông) | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 65.000 | ||
A014 | Áo khoác lông vũ Măng tô | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 80.000 | ||
A015 | Áo khoác mỏng (1 lớp) dạ / nhung / len / nỉ / bò / gió | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 45.000 | 20.000 | |
A016 | Áo khoác ngắn (bo gấu) dạ / nhung / len / nỉ / bò / gió | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 50.000 | ||
A017 | Áo khoác dài – dạ / nhung / len / nỉ / bò / gió | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 60.000 | ||
A018 | Áo khoác Măng tô – dạ / nhung / len / nỉ / bò/ gió | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 70.000 | ||
A019 | Áo len nhỏ các loại | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 25.000 | ||
A020 | Áo len mỏng | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 30.000 | ||
A021 | Áo len dày | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 40.000 | ||
A022 | Áo phông các loại | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | 15.000 | |
A023 | Áo sơ mi các loại | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | ||
A024 | Áo sơ mi tơ tằm | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 30.000 | ||
A025 | Áo Ghi lê mỏng các loại | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 30.000 | ||
A026 | Áo Ghi lê khoác các loại | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 40.000 | ||
A027 | Áo dài truyền thống các loại | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 50.000 | 20.000 | |
MÃ | TÊN ĐỒ GIẶT | ĐƠN VỊ TÍNH | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | GIÁ TIỀN | LÀ HƠI | |
---|---|---|---|---|---|---|
Q001 | Quần âu / bò / thô / nhung các loại | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | 15.000 | |
Q002 | Quần thể thao | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | ||
Q003 | Quần của bộ áo dài | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | ||
Q004 | Quần len / dạ | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 25.000 | ||
Q005 | Quần sooc | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | 10.000 | |
Q006 | Quần da | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 50.000 |
MÃ | TÊN ĐỒ GIẶT | ĐƠN VỊ TÍNH | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | GIÁ TIỀN | LÀ HƠI | |
---|---|---|---|---|---|---|
B001 | Bộ Comple nam/nữ | Bộ | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 60.000 | 30.000 | |
B002 | Bộ thể thao | Bộ | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 50.000 | ||
B003 | Bộ ký giả | Bộ | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 55.000 | ||
B004 | Bộ đồ ngủ | Bộ | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 40.000 | ||
B005 | Bộ đồ nỉ | Bộ | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 50.000 | ||
B006 | Bộ áo dài tân thời | Bộ | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 55.000 | ||
B007 | Bộ áo dài nhung | Bộ | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 60.000 |
MÃ | TÊN ĐỒ GIẶT | ĐƠN VỊ TÍNH | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | GIÁ TIỀN | LÀ HƠI | |
---|---|---|---|---|---|---|
V001 | Váy 1 lớp len / dạ / nhung / thô | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 40.000 | 20.000 | |
V002 | Váy 2 lớp len / dạ / nhung / thô | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 45.000 | ||
V003 | Váy 2 lớp len / dạ / nhung / thô | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 30.000 | ||
V004 | Váy dạ hội | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 70.000 | 30.000 | |
V005 | Chân váy len / dạ / nhung / thô | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | 15.000 | |
V006 | Chân váy giả da | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 40.000 | ||
V007 | Chân váy da | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 50.000 | ||
V008 | Váy cưới | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 120.000 | 50.000 | |
V009 | Váy cưới + tùng + voan + găng tay | Bộ | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 150.000 |
MÃ | TÊN ĐỒ GIẶT | ĐƠN VỊ TÍNH | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | GIÁ TIỀN | ||
---|---|---|---|---|---|---|
C001 | Chăn lông vũ | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 110.000 | ||
C002 | Chăn len lông cừu | Kg | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | ||
C003 | Chăn len Trung quốc / chăn bông hóa học dưới 2.5Kg | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 45.000 | ||
C004 | Chăn len Trung quốc từ 2.5Kg trở lên | Kg | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 15.000 | ||
C005 | Chăn bông hóa học từ 2.5Kg trở lên | Kg | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 20.000 | ||
C006 | Chăn hè thu các loại trần bông | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 35.000 | ||
C007 | Ga giường trần bông có viền phủ | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 45.000 | ||
C008 | Vỏ chăn mỏng, ga giường chun (không trần bông) | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 25.000 | ||
C009 | Vỏ chăn, ga giường trần bông | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 35.000 | ||
G001 | Vỏ gối mỏng | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 5.000 | ||
G002 | Vỏ gối trần bông | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 8.000 | ||
G003 | Ruột gối đơn | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 25.000 | ||
G004 | Ruột gối ôm | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 35.000 | ||
G005 | Ruột gối lông vũ | Cái | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | 50.000 |
MÃ | TÊN ĐỒ GIẶT | ĐƠN VỊ TÍNH | GIẶT ƯỚT- SẤY KHÔ | ||
---|---|---|---|---|---|
R001 | Rèm đăng ten | Kg | 30.000 GIẶT ƯỚT- SẤY KHÔ | ||
R002 | Rèm nhung | Kg | 20.000 GIẶT ƯỚT- SẤY KHÔ | ||
R003 | Rèm vải | Kg | 25.000 GIẶT ƯỚT- SẤY KHÔ | ||
R004 | Khăn trải bàn ăn | Kg | 30.000 GIẶT ƯỚT- SẤY KHÔ |
MÃ | TÊN ĐỒ GIẶT | ĐƠN VỊ TÍNH | GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | ||
---|---|---|---|---|---|
K001 | Màn tuyn | Cái | 25.000 GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | ||
K002 | Thú nhồi bông lớn | Con | 80.000 GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | ||
K003 | Thú nhồi bông trung | Con | 60.000 GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | ||
K004 | Thú nhồi bông nhỏ | Con | 40.000 GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | ||
K005 | Thú nhồi bông bé | Con | 30.000 GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | ||
K006 | Ca vát | Cái | 10.000 GIẶT KHÔ – LÀ HƠI | ||
K007 | Thảm trải sàn len / dạ / nhung | Kg | 20.000 GIẶT ƯỚT- SẤY KHÔ |