Hàng shipped là gì tuyệt vời nhất 2024

Xem Hàng shipped là gì tuyệt vời nhất 2024

Ý nghĩa của từ cực nhọca: shipped

EnglishVietnamese
shipped
bay ; chuyển rồi ; chuyển sau ; chuyển tới ; chuyển ; chuyển đi ; gởi ; gửi chuyển ; nhấn ; vận chuyển sao ; vận chuyển ; vận chuyển đi ; vận chuyển đến ; xuống tàu hết rồi ; đã chuyển ; đưa ; được bán ; được chuyển ; được vận chuyển ; được xuất ;
shipped
bay ; chuyển rồi ; chuyển sau ; chuyển tới ; chuyển ; chuyển đi ; gởi ; gửi chuyển ; nhấn ; vận chuyển sao ; vận chuyển ; vận chuyển đi ; vận chuyển đến ; xuống tàu hết rồi ; đã chuyển ; đã ; đưa ; được bán ; được chuyển ; được vận chuyển ; được xuất ;

EnglishVietnamese
boarding-ship
* danh từ
– (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu)
decoy-ship
* danh từ
– (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch
fire-ship
* danh từ
– (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch)
guard-ship
* danh từ
– tàu bảo vệ cảng
hospital-ship
* danh từ
– tàu bệnh viện
hush-ship
* danh từ
– tàu chiến đóng bí mật
motor-ship
* danh từ
– thuyền thứ
mystery-ship
-boat) /’kju:bout/ (q-ship) /’kju:ʃip/
* danh từ
– tàu nhử (tàu chiến giả lúcến cho tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
q-ship
* danh từ
– tàu nhử (tàu chiến giả khiến tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
school-ship
* danh từ
– (hàng hải) tàu huấn luyện
ship biscuit
* danh từ
– bánh quy rắn (dùng trong các cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)
ship-breaker
* danh từ
– người phá tàu cũ
ship-broker
* danh từ
– người buôn bán và bảo hiểm tàu
ship-chandler
* danh từ
– người đáp ứng nhu yếu các thứ trang bị cho tàu thuỷ
ship-fever
* danh từ
– (y học) bệnh sốt phát ban
ship-railway
* danh từ
– đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất ngay tắp lự)
ship-worm
* danh từ
– (động vật học) con hà
shipping
* danh từ
– sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu
– tàu (của một nước, ở một hải cảng)
– thương thuyền; hàng hải
slave-ship
* danh từ
– tàu buôn nô lệ
space ship
* danh từ, số nhiều không đổi
– tàu vũ trụ
store-ship
* danh từ
– tàu lương thực, tàu hậu cần
tank ship
* danh từ
– tàu chở dầu; tàu chở nước
training-ship
* danh từ
– tàu huấn luyện
tran-ship
* ngoại động từ
– chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách)
capital-ship
* danh từ
– dòng tàu chiến chính
gunnery-ship
* danh từ
– tàu huấn luyện pháo thủ
mistress-ship
* danh từ
– chức vụ cô giáo
– địa vị bà chủ
packet-ship
* danh từ
– xem packet-boat
pump-ship
* nội động từ
– (thông tục) đi đái, đi tiểu
* danh từ
– (thông tục) sự đi đái, đi tiểu
ship-boy
* danh từ
– cậu bé phục vụ trên tàu thủy

Bạn đang đọc bài viếtHàng shipped là gì tuyệt vời nhất 2024


✅ Thâm niên trong nghềCông ty dày dặn nghiệm trong ngành giặt từ 5 năm trở lên.
✅ Nhân viên chuyên nghiệpĐội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình có kinh nghiệm và kỹ năng trong giặt đồ.
✅ Chi phí cạnh tranhChi phí giặt luôn cạnh tranh nhất thị trường và đảm bảo không có bất kỳ chi phí phát sinh nào.
✅ Máy móc, thiết bị hiện đại⭐Chúng tôi đầu tư hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại nhất để thực hiện dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả nhất

HỆ THỐNG CỬA HÀNG GIẶT LÀ CÔNG NGHIỆP PRO

 

Cở sở 01: Ngõ 199/2 Đường Phúc Lợi, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

Cơ Sở 02: Số 200, Trường Chinh, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Cơ Sở 03: Số 2C Nguyên Hồng, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội

Cơ Sở 04: Số 277 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Cơ Sở 05: Số 387 Phúc Tân, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Cơ Sở 06: Số 4 Hàng Mành, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Cơ Sở 07: Số 126, Thượng Đình, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Cơ Sở 08: Số 261 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội

Cơ Sở 09: Số 68 Nguyễn Lương Bằng, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

Cơ Sở 10: Tầng 7, Plaschem 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội

Cơ Sở 11: Số 72, Phố An Hòa, P. Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội

Cơ Sở 12: Số 496, Thụy Khuê, Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội