Flat nghĩa tiếng Anh là gì tuyệt vời nhất 2024

Xem Flat nghĩa tiếng Anh là gì tuyệt vời nhất 2024

Thông tin thuật ngữ flat tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

flat
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flat

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

flat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và fakei say đắm biện pháp sử dụng từ flat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này cứng cáp chắn bạn sẽ biết từ flat tiếng Anh nghĩa là gì.

flat /flæt/
* danh từ
– dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
– (hàng hải) ngăn, gian
– (từ chọn lọc,nghĩa độc quyền) tầng
– mặt phẳng
– miền đất phẳng
– lòng (sông, bàn tay…)
=the flat of the hand+ lòng bàn tay
– miền đất rẻ, miền đầm lầy
– thuyền đáy bằng
– rổ nông, hộp nông
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)
– (sân khấu) phần phông đã đóng khung
– (âm nhạc) dấu giáng
– (số nhiều) giày đề bằng
– (từ lóng) kẻ lừa bịp
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
!to join the flats
– chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
* tính từ
– bằng phẳng, bẹt, tẹt
=a flat roof+ mái bằng
=a flat nose+ mũi tẹt
– sóng soài, sóng sượt
=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài
– nhãn
– cùng, đồng (màu)
– nông
=a flat dish+ đĩa nông
– toàn bộ, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
=flat nonsense+ điều toàn bộ vô nghĩa
=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát
=and that’s flat!+ dứt khoát là bởi vậy!
– nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu…)
=a flat joke+ câu đùa vô duyên
=flat beer+ bia hả
– ế ẩm
=market is flat+ chợ búa ế ẩm
– không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả…)
– bẹp, xì hơi (lốp xe)
– bải hoải, buồn nản
– (thông tục) ko một xu dính túi, kiết xác
– (âm nhạc) giáng
* phó từ
– bằng, phẳng, bẹt
– sóng sượt, sóng soài
=to fall flat+ ngã sóng soài
– (nghĩa bóng) được để ý thất bại
=to lie flat+ nằm sóng soài
– tất cả; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
=to go flat against orders+ hầu hết khiến cho trái mang mệnh lệnh
!to tell somebody flat that
– kể thẳng mang ai rằng
– đúng
=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ đạp xe 100 iat đúng mười giây
– (âm nhạc) theo dấu giáng
* ngoại động từ
– lúcến cho cho bẹt, dát mỏng
flat
– phẳng; bẹt
– concircularly f. phẳng đồng viên
– locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương
– projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

Thuật ngữ liên quan tới flat

  • impletion tiếng Anh là gì?
  • feeble-minded tiếng Anh là gì?
  • high pressure tiếng Anh là gì?
  • data protection tiếng Anh là gì?
  • over-activity tiếng Anh là gì?
  • meagre tiếng Anh là gì?
  • cranberries tiếng Anh là gì?
  • adularia tiếng Anh là gì?
  • subroutine tiếng Anh là gì?
  • narcotic tiếng Anh là gì?
  • nonsensicalness tiếng Anh là gì?
  • conatus tiếng Anh là gì?
  • dads tiếng Anh là gì?
  • pacha tiếng Anh là gì?
  • gruffness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flat trong tiếng Anh

flat có nghĩa là: flat /flæt/* danh từ- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng- (hàng hải) ngăn, gian- (từ độc quyền,nghĩa độc quyền) tầng- mặt phẳng- miền đất phẳng- lòng (sông, bàn tay…)=the flat of the hand+ lòng bàn tay- miền đất bắt buộc chăng, miền đầm lầy- thuyền đáy bằng- rổ nông, hộp nông- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)- (sân khấu) phần phông đã đóng khung- (âm nhạc) dấu giáng- (số nhiều) giày đề bằng- (từ lóng) kẻ lừa bịp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi!to join the flats- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một* tính từ- bằng phẳng, bẹt, tẹt=a flat roof+ mái bằng=a flat nose+ mũi tẹt- sóng soài, sóng sượt=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài- nhãn- cùng, đồng (màu)- nông=a flat dish+ đĩa nông- đông đảo, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát=flat nonsense+ điều đại khái vô nghĩa=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát=and that’s flat!+ dứt khoát là do vậy!- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu…)=a flat joke+ câu đùa vô duyên=flat beer+ bia hả- ế ẩm=market is flat+ chợ búa ế ẩm- ko thay đổi, ko lên xuống, đứng im (giá cả…)- bẹp, xì hơi (lốp xe)- bải hoải, buồn nản- (thông tục) ko một xu dính túi, kiết xác- (âm nhạc) giáng* phó từ- bằng, phẳng, bẹt- sóng sượt, sóng soài=to fall flat+ ngã sóng soài- (nghĩa bóng) đại khái thất bại=to lie flat+ nằm sóng soài- gần như; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát=to go flat against orders+ đông đảo khiến cho trái sở hữu mệnh lệnh!to tell somebody flat that- đề cập thẳng mang ai rằng- đúng=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ đi bộ 100 iat đúng mười giây- (âm nhạc) theo dấu giáng* ngoại động từ- khiến cho bẹt, dát mỏngflat- phẳng; bẹt- concircularly f. phẳng đồng viên- locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

Đây là bí quyết tiêu dùng flat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flat tiếng Anh là gì? sở hữu Từ Điển Số rồi đề nghị không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website nháii thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường công tác các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

flat /flæt/* danh từ- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) căn phòng tiếng Anh là gì?
căn buồng- (hàng hải) ngăn tiếng Anh là gì?
gian- (từ độc quyền tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) tầng- mặt phẳng- miền đất phẳng- lòng (sông tiếng Anh là gì?
bàn tay…)=the flat of the hand+ lòng bàn tay- miền đất thấp tiếng Anh là gì?
miền đầm lầy- thuyền đáy bằng- rổ nông tiếng Anh là gì?
hộp nông- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)- (sân khấu) phần phông đã đóng khung- (âm nhạc) dấu giáng- (số nhiều) giày đề bằng- (từ lóng) kẻ lừa bịp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) lốp bẹp tiếng Anh là gì?
lốp xì hơi!to join the flats- chắp vá lại thành một mảnh tiếng Anh là gì?
giữ cho vẻ trước sau như một* tính từ- bằng phẳng tiếng Anh là gì?
bẹt tiếng Anh là gì?
tẹt=a flat roof+ mái bằng=a flat nose+ mũi tẹt- sóng soài tiếng Anh là gì?
sóng sượt=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài- nhãn- cùng tiếng Anh là gì?
đồng (màu)- nông=a flat dish+ đĩa nông- tất cả tiếng Anh là gì?
thẳng tiếng Anh là gì?
thẳng thừng tiếng Anh là gì?
dứt khoát=flat nonsense+ điều đa phần vô nghĩa=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát=and that’s flat!+ dứt khoát là do vậy!- nhạt tiếng Anh là gì?
tẻ nhạt tiếng Anh là gì?
vô duyên tiếng Anh là gì?
hả (rượu…)=a flat joke+ câu đùa vô duyên=flat beer+ bia hả- ế ẩm=market is flat+ chợ búa ế ẩm- không thay đổi tiếng Anh là gì?
không lên xuống tiếng Anh là gì?
đứng im (giá cả…)- bẹp tiếng Anh là gì?
xì hơi (lốp xe)- bải hoải tiếng Anh là gì?
buồn nản- (thông tục) không một xu dính túi tiếng Anh là gì?
kiết xác- (âm nhạc) giáng* phó từ- bằng tiếng Anh là gì?
phẳng tiếng Anh là gì?
bẹt- sóng sượt tiếng Anh là gì?
sóng soài=to fall flat+ ngã sóng soài- (nghĩa bóng) đa phần thất bại=to lie flat+ nằm sóng soài- hoàn toàn tiếng Anh là gì?
thẳng tiếng Anh là gì?
thẳng thừng tiếng Anh là gì?
dứt khoát=to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh!to tell somebody flat that- nói thẳng với ai rằng- đúng=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây- (âm nhạc) theo dấu giáng* ngoại động từ- làm bẹt tiếng Anh là gì?
dát mỏngflat- phẳng tiếng Anh là gì?
bẹt- concircularly f. phẳng đồng viên- locally f. (hình học) phẳng địa phương tiếng Anh là gì?
ơclit địa phương- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh tiếng Anh là gì?
ơclit xạ ảnh

Bạn đang đọc bài viếtFlat nghĩa tiếng Anh là gì tuyệt vời nhất 2024


✅ Thâm niên trong nghềCông ty dày dặn nghiệm trong ngành giặt từ 5 năm trở lên.
✅ Nhân viên chuyên nghiệpĐội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình có kinh nghiệm và kỹ năng trong giặt đồ.
✅ Chi phí cạnh tranhChi phí giặt luôn cạnh tranh nhất thị trường và đảm bảo không có bất kỳ chi phí phát sinh nào.
✅ Máy móc, thiết bị hiện đại⭐Chúng tôi đầu tư hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại nhất để thực hiện dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả nhất

HỆ THỐNG CỬA HÀNG GIẶT LÀ CÔNG NGHIỆP PRO

 

Cở sở 01: Ngõ 199/2 Đường Phúc Lợi, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

Cơ Sở 02: Số 200, Trường Chinh, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Cơ Sở 03: Số 2C Nguyên Hồng, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội

Cơ Sở 04: Số 277 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Cơ Sở 05: Số 387 Phúc Tân, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Cơ Sở 06: Số 4 Hàng Mành, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Cơ Sở 07: Số 126, Thượng Đình, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Cơ Sở 08: Số 261 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội

Cơ Sở 09: Số 68 Nguyễn Lương Bằng, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

Cơ Sở 10: Tầng 7, Plaschem 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội

Cơ Sở 11: Số 72, Phố An Hòa, P. Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội

Cơ Sở 12: Số 496, Thụy Khuê, Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội