bố trí các từ thành câu hoàn chỉnh tiếng Anh tuyệt vời nhất 2024

Xem bố trí các từ thành câu hoàn chỉnh tiếng Anh tuyệt vời nhất 2024

Bài tập bố trí câu tiếng Anh lớp 5 tổng hợp siêu nhiều các bài tập tiếng anh hay để các em học sinh lúcến cho việc sắp xếp câu trong tiếng anh một bí quyết hoàn chỉnh. Đây là một trong các dạng bài tập ôn tập về ngữ pháp tiếng anh cực kỳ hiệu quả.

những bài tập bố trí câu tiếng Anh lớp 5 có thể ra dưới dạng câu khẳng định hoặc câu phủ định, những câu nghi vấn để những em học sinh sẽ thực hiện xếp đặt lại những vị trí câu đang đảo lộn thành câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Sau đây là nội dung khía cạnh mời những bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.

Bài tập bố trí câu tiếng Anh lớp 5

I. xếp đặt để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?

2. isn’t/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .

3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?

4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .

5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?

6. was/ in/ Nam/ Hanoi/ last month.

8. weather/ in/ what’s/ the/ autumn/ like/ ?

10. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow

II. xếp đặt những câu sau thành câu có nghĩa

1. name/ your/ what/ is?

2. am/ Lan/ I

3. Phong/ is/ this?

4. today/ how/ you/ are?

5. thank/ are/ you/ fine/ ,/ we

6. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I

7. Ann/ am/ hello/ I

8. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom

9. eighteen/ they/ old/ years/ are

10. not/ he/ is/ today/ fine

III. bố trí lại câu để được câu hoàn chỉnh

1. friends/ chat/ with/ yesterday/ I

2. you/ play/ Did/ last/ hide and seek/ Sunday?

3. on TV/ watch/ cartoons/ Mai/ week/ last

4. have/ We/ at/ drink/ nice food/ at/ last/ party/ Sunday/ Mai’s

5. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?

6. go/ He/ cinema/ last night/ to/ parents/ with/ his

7. Wednesday/ she/ book/ buy/ a/ at/ comic/ bookshop/ last

8. Last/ festival/ have/ school/ sports/ my/ Friday

9. Hoa/ in/ the sea/ swim/ yesterday

10. I/ Phu Quoc/ holiday/ be/ island/ last/

IV. Xếp những câu sau thành những câu hoàn chỉnh

1. parents / I / to / with / zoo / the / my / went / yesterday

2. to / the / went / by / zoo / children / the / bus

3. animals / he / a lot of / the / saw / at / zoo

4. the / quietly / slowly / elephants / and / moved

5. very / ran / the / quickly / lions

6. will / Sports Day / play / they / table tennis / on

7. the / classmates / music / take part in / event / will / my

8. for / practising / he / is / Sports Day / hard

9. will / Sports Day / when / be?

10. to / are / on / you / do / what / Sports Day / going?

11. you / matter / with / whats / the?

12. sore / a / throat / I / have

13. cannot / or / speak / I / eat

14. go / the / you / to / doctor / should

15. shouldnt / cream / you / ice / eat.

16. knife / sharp / play / that / with / dont!

17. you / what / doing / are / stove / with / the?

18. going / Im / food / cook / to / some.

19. shouldnt / why / climb / tree / he / the?

20. may / fall / because / he / break / and / leg / his

21. free / what / do / in / you / time / do / your?

22. camping / usually / go / I.

23. do / brother / what / free / in / his / does / your / time?

24. often / cartoons / watches / TV / he / on.

25. like / would / future / the / you / to / what / be / in?

26. would / where / like / you / work / to?

27. a / to / would / why / like / nurse / be / you?

28. you / be / like / a / would / footballer / to?

29. with / like / you / would / work / who / to?

30. at / corner / next / turn / right / the.

31. here / from / far / its / not.

32. I / there / can / how / get?

33. taxi / take / you / a / can.

34. entrance / stop / the / is / of / the / at / bus / zoo / the.

35. would / like / what / you / eat / to?

36. a / Id / an / sandwich / apple, / please / and / like.

37. do / eat / you / sausages / every / day / many / how?

38. you / how / drink / do / day / every / water / much?

39. bottles / five / water / of / a / drink / day / I.

40. are / seasons / there / in / four / country / my.

41. autumn / whats / Hai Phong / like / in?

42. usually / dry / its / cool / and.

43. will / what / like / weather / be / the / tomorrow?

44. be / cool / will / and / windy / it.

45. where / go / did / weekend / you / last?

46. Phu Quoc / I / to / Island / went.

47. do / of / think / it / you / What?

48. expected / beautiful / than / Its / more / I

49. Phu Quoc / go / next / to / Ill / Island / year.

50. I / Ha Nam / village / in / a / in / live / small.

51. in / peaceful / hometown / quiet / and / my / life / is.

52. friendly / are / villagers / the / kind / and.

53. noisy / Ha Noi / is / busy / and.

54. than / Ha Noi / more / Ha Nam / crowded / is

Bạn đang đọc bài viếtbố trí các từ thành câu hoàn chỉnh tiếng Anh tuyệt vời nhất 2024


✅ Thâm niên trong nghềCông ty dày dặn nghiệm trong ngành giặt từ 5 năm trở lên.
✅ Nhân viên chuyên nghiệpĐội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình có kinh nghiệm và kỹ năng trong giặt đồ.
✅ Chi phí cạnh tranhChi phí giặt luôn cạnh tranh nhất thị trường và đảm bảo không có bất kỳ chi phí phát sinh nào.
✅ Máy móc, thiết bị hiện đại⭐Chúng tôi đầu tư hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại nhất để thực hiện dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả nhất

HỆ THỐNG CỬA HÀNG GIẶT LÀ CÔNG NGHIỆP PRO

 

Cở sở 01: Ngõ 199/2 Đường Phúc Lợi, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

Cơ Sở 02: Số 200, Trường Chinh, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Cơ Sở 03: Số 2C Nguyên Hồng, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội

Cơ Sở 04: Số 277 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Cơ Sở 05: Số 387 Phúc Tân, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Cơ Sở 06: Số 4 Hàng Mành, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Cơ Sở 07: Số 126, Thượng Đình, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Cơ Sở 08: Số 261 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội

Cơ Sở 09: Số 68 Nguyễn Lương Bằng, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

Cơ Sở 10: Tầng 7, Plaschem 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội

Cơ Sở 11: Số 72, Phố An Hòa, P. Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội

Cơ Sở 12: Số 496, Thụy Khuê, Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội